Có 1 kết quả:

鞘脂 qiào zhī ㄑㄧㄠˋ ㄓ

1/1

qiào zhī ㄑㄧㄠˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sphingolipid

Bình luận 0